|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abrutissement
| [abrutissement] | | danh từ giống đực | | | trạng thái u mê, trạng thái mụ người | | | Tomber dans l'abrutissement | | đâm ra u mê. | | | L'abrutissement d'un peuple soumis à la dictature | | sự mụ người của một dân tộc dưới ách độc tài. | | phản nghĩa Civilisation, évolution. Education, élévation |
|
|
|
|