Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abrutissement


[abrutissement]
danh từ giống đực
trạng thái u mê, trạng thái mụ người
Tomber dans l'abrutissement
đâm ra u mê.
L'abrutissement d'un peuple soumis à la dictature
sự mụ người của một dân tộc dưới ách độc tài.
phản nghĩa Civilisation, évolution. Education, élévation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.