|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abrégement
| [abrégement] | | danh từ giống đực | | | sự rút ngắn | | | Abrégement d'un congé | | sự rút ngắn kì nghỉ phép. | | | L'abrégement d'un mot, un texte | | sự rút ngắn một từ, một bà i văn | | phản nghĩa Allongement |
|
|
|
|