![](img/dict/02C013DD.png) | [absence] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự vắng mặt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nous avons regretté votre absence |
| chúng tôi rất tiếc cho sự vắng mặt của anh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thiếu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Absence de goût |
| sự thiếu khiếu thưởng thức |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'absence de père est néfaste à un enfant |
| không có cha là điều tai hại cho một đứa trẻ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Absence de courant |
| sự thiếu dòng chảy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Absence de la gravité |
| sự không trọng lực |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Absence de pesanteur |
| sự không trọng lượng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự lơ đễnh, sự đãng trí |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir des absences |
| có những lúc lơ đễnh. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật) sự mất tích |
| ![](img/dict/809C2811.png) | briller par son absence |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (mỉa mai) bị để ý là vắng mặt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en l'absence de quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trong lúc ai vắng mặt, trong lúc ai đi vắng |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Présence |