|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
absentéiste
| [absentéiste] | | tÃnh từ | | | hay vắng mặt. | | | (chÃnh trị) theo chủ trÆ°Æ¡ng vắng mặt, theo chÃnh sách không tham gia. | | danh từ | | | ngÆ°á»i hay vắng mặt | | | (chÃnh trị) ngÆ°á»i chủ trÆ°Æ¡ng tránh mặt, ngÆ°á»i theo chÃnh sách không tham gia |
|
|
|
|