Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
absorber


[absorber]
ngoại động từ
hút, hấp thu
Le sable absorbe l'eau
cát hút nước
Le noir absorbe la lumière
màu đen hút ánh sáng
Les racines absorbent les élements nutritifs de la terre
rễ hấp thu các chất dinh dưỡng của đất
ăn uống
Absorber les aliments
ăn thức ăn.
Il n'a rien absorbé depuis hier
hắn đã không ăn gì từ hôm qua
thu hút
Le travail absorbe l'attention
công việc thu hút sự chú ý.
hút hết, làm tiêu tan
Le luxe absorbe les richesses
xa hoa hút hết của cải
(nghĩa bóng) hợp nhất
Entreprise qui en absorbe une autre
công ty hợp nhất với một công ty khác
phản nghĩa Dégorger, rejeter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.