Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accaparer


[accaparer]
ngoại động từ
(kinh tế) mua vét
Accaparer un marché
mua vét một thị trường
chiếm, đoạt
Accaparer les meilleures places
chiếm những vị trí quan trọng nhất
Accaparer le pouvoir
đoạt quyền
elle accapare la salle de bains pendant des heures
cô ta "cố thủ" trong phòng tắm suốt mấy giờ liền
phản nghĩa Distribuer, partager



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.