|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accent
| [accent] | | danh từ giống đực | | | giọng | | | Accent oratoire | | giọng hùng biện | | | Accent de Huê | | giọng Huế | | | dấu | | | Accent circonflexe | | dấu mũ | | | Accent aigu | | dấu sắc | | | Accent grave | | dấu huyền | | | (ngôn ngữ học) trọng âm | | | (hội hoạ) nét nhấn | | | mettre l'accent sur | | | nhấn mạnh |
|
|
|
|