accident
 | [accident] |  | danh từ giống đực | |  | việc bất trắc, biến cố, tai biến | |  | Les accidents de la vie | | những bất trắc trong cuộc sống | |  | Accident neurologique | | (y học) tai biến thần kinh | |  | tai nạn | |  | Accident du travail | | tai nạn lao động | |  | Un accident de la circulation | | tai nạn giao thông | |  | Accident de voiture, d'avion | | tai nạn xe hơi, máy bay | |  | chỗ lồi lõm, chỗ mấp mô | |  | Les accidents the terrain | | những chỗ lồi lõm của mặt đất | |  | (triết học) cái phụ | |  | par accident | |  | bất ngờ, ngẫu nhiên |
|
|