|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accidentel
![](img/dict/02C013DD.png) | [accidentel] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngẫu nhiên, đột xuất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Erreur accidentelle | | sai lầm ngẫu nhiên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dépense accidentelle | | khoản chi đột xuất | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) bất thường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les signes accidentels | | những dấu hiệu bất thường | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | do tai nạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mort accidentelle | | chết do bị tai nạn | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Certain, constant, fatal, intentionnel, normal, régulier | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (triết học) cái phụ |
|
|
|
|