Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accompli


[accompli]
tính từ
trọn vẹn, tròn
Devoir accompli
nghĩa vụ trọn vẹn
Vingt ans accomplis
hai mươi tuổi tròn
hoàn thành, được thực hiện
Travail accompli
công việc hoàn thành
Voeu accompli
nguyện vọng được thực hiện
giỏi, cừ
Un enseignant accompli
một nhà giáo giỏi
le fait accompli
việc đã rồi
les temps de l'accompli
(ngôn ngữ học) thời kép và thời bội kép



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.