|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accomplir
![](img/dict/02C013DD.png) | [accomplir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm tròn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Accomplir ses devoirs | | làm tròn nghĩa vụ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hoàn thành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Accomplir un souhait | | hoàn thành một ước nguyện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Accomplir une promesse | | hoàn thành một lời hứa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thực hiện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Accomplir une mission | | thực hiện một nhiệm vụ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Accomplir un rite | | thực hiện một nghi lễ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Commencer, ébaucher, esquisser; échouer; désobéir, refuser |
|
|
|
|