![](img/dict/02C013DD.png) | [accorder] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hoà giải |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Accorder deux adversaires |
| hoà giải hai đối thủ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Accorder une querelle |
| hoà giải một cuộc cãi vã |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đồng ý cho, thuận cho |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Accorder du temps |
| đồng ý cho đủ thời gian |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Accorder la main de sa fille |
| thuận gả con gái cho |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thừa nhận |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je l'accorde |
| tôi thừa nhận là thế |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je vous accorde que j'ai eu tord |
| tôi thừa nhận với anh rằng tôi đã có lỗi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) làm cho tương hợp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Accorder le verbe avec son sujet |
| làm cho động từ tương hợp với chủ ngữ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) so dây, điều chỉnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Accorder un piano |
| điều chỉnh một chiếc đàn piano |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | quy cho, gán cho |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Accorder de l'importance à qqch |
| cho việc gì là có tầm quan trọng |