|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accouchement
![](img/dict/02C013DD.png) | [accouchement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự ở cữ, sự đẻ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Accouchement laborieux | | sự đẻ khó | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Accouchement sans douleur | | sự đẻ không đau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Douleurs de l'accouchement | | sự đau đẻ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Accouchement avant terme | | sự đẻ non | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Accouchement à terme | | sự đẻ đúng ngày | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đỡ đẻ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce médecin a fait des centaines d'accouchements | | vị thầy thuốc này từng đỡ đẻ hàng trăm ca | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự đẻ ra (một tác phẩm...). |
|
|
|
|