accoucher
 | [accoucher] |  | nội động từ | |  | ở cữ, đẻ | |  | Accoucher d'un garçon | | đẻ con trai. | |  | Accoucher avant terme | | đẻ non | |  | (nghĩa bóng) đẻ ra | |  | Accoucher d'un ouvrage prolixe | | đẻ ra một tác phẩm dài dòng. | |  | (thân mật) nói ra |  | ngoại động từ | |  | đỡ đẻ cho | |  | Accoucher une femme | | đỡ đẻ cho một người đàn bà |
|
|