|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accoupler
| [accoupler] | | ngoại động từ | | | ghép đôi, buộc đôi | | | Accoupler les piles électriques | | ghép pin điện. | | | Accoupler deux mots | | ghép hai từ lại với nhau | | | Accoupler deux roues par une bielle | | nối hai bánh xe bằng một thanh truyền | | | cho giao cấu (động vật). | | | Accoupler un chien-loup et une chienne | | cho chó sói đực giao cấu với chó nhà |
|
|
|
|