|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accoutumer
![](img/dict/02C013DD.png) | [accoutumer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tập quen | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Accoutumer les enfants au travail | | tập cho trẻ em quen lao động | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Désaccoutumer, déshabituer | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có thói quen | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a accoutumé d'y aller | | nó có thói quen đến đấy |
|
|
|
|