![](img/dict/02C013DD.png) | [accueillir] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đón |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ils sont venus m'accueillir à la gare |
| họ đã đến đón tôi tại nhà ga |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đón tiếp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Accueillir un ami chaleureusement /à bras ouverts /froidement |
| đón tiếp một người bạn một cách nồng nhiệt/cởi mở/lạnh nhạt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un silence glacial accueillit ses paroles |
| những lời nói của ông ta được đón nhận bằng một sự im lặng lạnh lùng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiếp nhận |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Foyer qui accueille les sans-abri |
| tổ ấm tiếp nhận những kẻ không nhà cửa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pays qui accueille les immigrés |
| đất nước tiếp nhận dân nhập cư |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Accueillir une demande |
| tiếp nhận một lá đơn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nous l'avons accueilli dans notre équipe |
| chúng tôi đã tiếp nhận (kết nạp) anh ấy vào nhóm cuả chúng tôi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le stade peut accueillir cinquante mille personnes |
| sân vận động có thể tiếp nhận (chứa) năm mươi nghìn ngươì |