|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accumulateur
![](img/dict/02C013DD.png) | [accumulateur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (điện học) ắc quy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Accumulateur au plomb | | ắc quy chì | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Batterie d'accumulateurs | | bộ ắc quy trong xe ô tô | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kĩ thuật) bộ tích luỹ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Accumulateur de chaleur | | bộ tích luỹ nhiệt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tin học) thanh ghi trong bộ xử lí của máy tính, có công dụng ghi lại các kết quả tính toán | | ![](img/dict/809C2811.png) | recharger ses accumulateurs | | ![](img/dict/633CF640.png) | lấy lại sức lực |
|
|
|
|