accumulateur
 | [accumulateur] |  | danh từ giống đực | |  | (điện học) ắc quy | |  | Accumulateur au plomb | | ắc quy chì | |  | Batterie d'accumulateurs | | bộ ắc quy trong xe ô tô | |  | (kĩ thuật) bộ tích luỹ | |  | Accumulateur de chaleur | | bộ tích luỹ nhiệt | |  | (tin học) thanh ghi trong bộ xử lí của máy tính, có công dụng ghi lại các kết quả tính toán | |  | recharger ses accumulateurs | |  | lấy lại sức lực |
|
|