![](img/dict/02C013DD.png) | [accusation] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự buộc tội; sự tố cáo, lời buộc tội |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Accusations malveillantes |
| lời buộc tội đầy ác ý |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est lui qui a porté l'accusation, c'est lui qui doit la retirer |
| chính hắn đã đưa ra lời tố cáo, chính hắn phải rút lại lời tố cáo ấy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | On souffre davantage des accusations justifiées que de celles qu'on ne méritait point |
| người ta đau khổ vì bị tố cáo đúng hơn là vì bị tố cáo oan |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mettre quelqu'un en accusation |
| buộc tội ai, tố cáo ai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lí) uỷ viên công tố |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'accusation et la défense |
| uỷ viên công tố và người bào chữa |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) sự xưng tội |
| ![](img/dict/809C2811.png) | acte d'accusation |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bản cáo trạng |