![](img/dict/02C013DD.png) | [accuser] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | buộc tội; tố cáo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | "Incapable d'accuser quelqu'un sans preuves " (Bourget) |
| không thể buộc tội ai mà không có chứng cứ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | On l'accuse d'avoir empoisonné sa femme |
| người ta buộc tội hắn là đã đầu độc vợ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | biểu thị, để lộ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'intempérance des mots accuse souvent l'absence des idées |
| lời quá nhiều thường biểu thị ý rỗng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm nổi bật, làm rõ nét |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les joues creuses accusent la saillie des pommettes |
| má hóp làm nổi bật gò má |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Son visage accuse la fatigue |
| vẻ mệt mỏi hiện rõ trên mặt anh ta |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Robe moulante qui accuse les formes du corps |
| áo bó sát làm nổi bật dáng người |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rien dans son comportement n'accusait son désarroi |
| thái độ của anh ta không có vẻ gì là bối rối |
| ![](img/dict/809C2811.png) | accuser réception de quelque chose |
| ![](img/dict/633CF640.png) | báo đã nhận được cái gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | accuser ses péchés |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (tôn giáo) xưng tội |
| ![](img/dict/809C2811.png) | qui veut noyer son chien l'accuse de la rage |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không ưa thì dưa có dòi |
| ![](img/dict/633CF640.png) | muốn diệt cái gì thì xét đoán cái đó thật nghiêm khắc |