|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accéléré
![](img/dict/02C013DD.png) | [accéléré] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhanh hÆ¡n lên, gấp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pas accéléré | | bÆ°á»›c nhanh hÆ¡n lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pouls accéléré | | mạch gấp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (váºt lý) nhanh dần | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mouvement uniformément accéléré | | chuyển Ä‘á»™ng nhanh dần Ä‘á»u | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Ralenti | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sá»± quay cháºm chiếu nhanh |
|
|
|
|