|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
acharné
![](img/dict/02C013DD.png) | [acharné] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | miệt mà i, say mê | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Acharné à l'étude | | miệt mà i há»c táºp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les soldats acharnés au meurtre | | những chiến binh hăng say bắn giết | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kiên trì, bám riết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Résistance acharnée | | sá»± kháng cá»± kiên trì | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ennemi acharné | | kẻ thù bám riết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des efforts acharnés | | sá»± cố gắng dai dẳng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kịch liệt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Combat acharné | | cuá»™c chiến đấu kịch liệt |
|
|
|
|