Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
acheminement


[acheminement]
danh từ giống đực
sự đi tới, sự tiến tới
Acheminement vers le bonheur
sự tiến tới hạnh phúc
"Lent acheminement vers la mort " (Proust)
sự tiến dần tới cái chết
sự chuyển
Acheminement d'un colis
sự chuyển một kiện hàng
Acheminement du courrier
sự chuyển thư



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.