|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
acheminement
| [acheminement] | | danh từ giống đực | | | sự đi tới, sự tiến tới | | | Acheminement vers le bonheur | | sự tiến tới hạnh phúc | | | "Lent acheminement vers la mort " (Proust) | | sự tiến dần tới cái chết | | | sự chuyển | | | Acheminement d'un colis | | sự chuyển một kiện hàng | | | Acheminement du courrier | | sự chuyển thư |
|
|
|
|