![](img/dict/02C013DD.png) | [achever] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hoàn thành, kết thúc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Achever son travail |
| hoàn thành công việc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est mort sans avoir achevé son roman |
| ông ta từ trần mà chưa hoàn thành quyển tiểu thuyết của mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | En achevant ces mots, il se leva |
| nói xong, ông ta đứng dậy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Laissez -le achever |
| hãy để ông ta nói hết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | J'ai achevé de ranger mes papiers |
| tôi đã sắp xếp xong giấy tờ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | kết liễu đời |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Achever un fauve blessé |
| kết liễu đời một con ác thú đã bị thương |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho kiệt sức, làm cho khánh kiệt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le jeu finira par l'achever |
| cờ bạc sẽ làm cho nó khánh kiệt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce deuil l'a achevé, il ne s'en relèvera pas |
| đám tang đã khiến ông ta kiệt sức, ông ta sẽ không nhỏm dậy nổi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cette longue course m'a achevée |
| quãng đường dài đã khiến tôi kiệt sức |
| ![](img/dict/809C2811.png) | achever la vie (les jours) de qqn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kết liễu đời ai |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Commencer, épargner |