Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
acide


[acide]
tính từ
chua
Fruit encore vert et acide
quả còn xanh và chua
chua chát
Ton acide
giọng chua chát
Des propos acides
lời lẽ chua chát
(hoá học) axit
Solution acide
dung dịch axit
Fonction acide
chức axit
Réactions en milieu acide
các phản ứng trong môi trường axit
Pluies acides
mưa axit
danh từ giống đực
(hoá học) axit
Acides forts, faibles
những axit mạnh, yếu
Acide sulfurique
axit sunfuric
Acide aminé
axit amin
Acide nucléique
axit nuclêic
Acide gras saturé
axit béo bão hoà



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.