|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
acidulé
![](img/dict/02C013DD.png) | [acidulé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhôn nhốt chua | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Goût acidulé | | vị nhôn nhốt chua | | ![](img/dict/72B02D27.png) | "Un arôme acidulé de (...) citronnelle " (Mart. du G.) | | vị thÆ¡m nhôn nhốt chua của (...) sả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bonbon acidulé | | kẹo nhôn nhốt chua |
|
|
|
|