|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
acinus
![](img/dict/02C013DD.png) | [acinus] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (giải phẫu) chùm nang, tuyến nang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Acinus pulmonaire | | chùm phế nang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le pancréas, les glandes salivaires sont des glandes à acinus | | tuỵ tạng, tuyến nước bọt đều là những tuyến nang |
|
|
|
|