![](img/dict/02C013DD.png) | [acquis] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thu được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Caractère acquis |
| (sinh vật học) tính chất thu được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'expérience acquise au long de la carrière (Duham.) |
| kinh nghiệm thu được trong nghề nghiệp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) mắc phải, nhiễm phải |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Maladie acquise |
| bệnh mắc phải |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Syndrome d'Immunodéficience Acquise |
| hội chứng khiếm khuyết miễn dịch mắc phải, bệnh Sida |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thừa nhận |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Considérer un point comme acquis |
| thừa nhận một điểm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hoàn toàn theo, tán thành |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être acquis à une idée |
| hoàn toàn theo một ý kiến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est maintenant acquis à notre projet |
| giờ thì anh ta hoàn toàn tán thành dự án của chúng tôi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bien mal acquis ne profite jamais |
| ![](img/dict/633CF640.png) | của phi nghĩa chẳng mang lại lợi lộc thực sự, của thiên trả địa |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Héréditaire, inné, naturel. Contesté, discuté. Hostile |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vốn hiểu biết; kinh nghiệm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir de l'acquis |
| có hiểu biết, có kinh nghiệm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) thành quả |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le gouvernement a promis aux syndicats de maintenir les acquis |
| chính phủ hứa với các nghiệp đoàn là duy trì các thành quả đã đạt được |
![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Acquit |