![](img/dict/02C013DD.png) | [acquérir] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mua, táºu; được sở hữu, thủ đắc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Acquérir un immeuble /une terre |
| táºu má»™t bất Ä‘á»™ng sản/má»™t miếng đất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Acquérir un droit |
| được má»™t quyá»n, thủ đắc má»™t quyá»n |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thu được, đạt được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Acquérir de l'habileté |
| đạt được sự khéo léo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | "On veut acquérir de la gloire " (La Rochef.) |
| ngÆ°á»i ta muốn đạt được vinh quang |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Acquérir des connaissances |
| thu được kiến thức |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhiễm phải, mắc phải |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Acquérir une habitude |
| nhiễm một thói quen |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thu hút |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Acquérir des amis |
| thu hút bạn bè |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | là m cho đạt được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ses longs services lui ont acquis cette réputation |
| công tác lâu năm đã là m cho ông ta đạt được danh tiếng ấy |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Céder, vendre. Perdre |