| [acte] |
| danh từ giống đực |
| | hành vi, hành động |
| | Acte de courage |
| hành vi dũng cảm |
| | "Nos actes les plus sincères sont aussi les moins calculés " (Gide) |
| những hành động chân thành nhất cũng là những hành động ít tính toán nhất |
| | Acte de violence |
| hành vi bạo lực |
| | Acte de vandalisme |
| hành vi hoại mỹ |
| | Actes volontaires /involontaires |
| hành vi cố ý/vô ý |
| | Acte législatif |
| hành vi pháp lý |
| | Acte de commerce |
| hành vi thương mại |
| | Acte civil |
| hành vi dân sự |
| | Acte administratif |
| hành vi hành chính |
| | faire acte de |
| | tỏ (ra) |
| danh từ giống đực |
| | giấy (công nhận một việc gì), văn tự |
| | Acte de vente |
| giấy bán, văn tự bán |
| | Acte de donation |
| giấy tặng dữ, văn tự tặng dữ |
| | Acte d'accusation |
| (luật học, pháp lí) bản cáo trạng |
| | chứng thư |
| | Les actes de l'état civil |
| chứng thư hộ tịch |
| | Acte de naissance |
| giấy khai sinh |
| | Acte de mariage |
| giấy chứng nhận kết hôn, giấy hôn thú |
| | Acte de décès |
| giấy khai tử |
| | Acte sous - seing privé |
| tư chứng thư |
| | Acte authentique |
| công chứng thư |
| | Validité /nullité d'un acte |
| hiệu lực/sự vô hiệu của một chứng thư |
| | Collationner /dresser /enregistrer /ratifier /signer un acte |
| đối chiếu/lập/đăng kí/phê chuẩn/kí một chứng thư |
| | Demander acte |
| đòi giấy chứng thực |
| | Donner acte |
| công nhận có thực |
| | Dont acte |
| chuẩn chi, y chiếu (ghi ở cuối một chứng thư ngoại giao) |
| | (ngoại giao) đính ước |
| | (số nhiều) tập biên bản |
| | Les actes de la Société de Leipzig |
| tập biên bản của Hội Lai-xích |
| | Actes des saints |
| Thánh truyện |
| | Actes des apôtres |
| Sứ đồ liệt truyện |
| | Actes des martyrs |
| Truyện về những người hy sinh vì đạo |
| | (sân khấu) hồi |
| | Une pièce en cinq actes |
| một vở kịch năm hồi |