actionner
 | [actionner] |  | ngoại động từ | |  | làm chuyển động, cho chạy (máy), quay | |  | Le ruisseau qui actionne la noria | | dòng suối làm chảy guồng nước | |  | (luật học, pháp lý) kiện | |  | S'il y a des dégâts, j'actionnerai la compagnie en dommages et intérêts | | nếu có tổn hao, tôi sẽ kiện đòi công ty bồi thường thiệt hại |
|
|