|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
actionner
![](img/dict/02C013DD.png) | [actionner] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm chuyển động, cho chạy (máy), quay | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le ruisseau qui actionne la noria | | dòng suối làm chảy guồng nước | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) kiện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | S'il y a des dégâts, j'actionnerai la compagnie en dommages et intérêts | | nếu có tổn hao, tôi sẽ kiện đòi công ty bồi thường thiệt hại |
|
|
|
|