actualize
actualize | ['æktjuəlaiz] | | Cách viết khác: | | actualise | | ['æktjuəlaiz] | | ngoại động từ | | | thực hiện, biến thành hiện thực | | | (nghệ thuật) mô tả rất hiện thực |
/'æktjuəlaiz/ (actualise) /'æktjuəlaiz/
ngoại động từ thực hiện, biến thành hiện thực (nghệ thuật) mô tả rất hiện thực
|
|