![](img/dict/02C013DD.png) | [adaptation] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thích nghi, sự thích ứng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faculté d'adaptation |
| khả năng thích nghi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Adaptation à la lumière /à l'obscurité |
| sự thích nghi với ánh sáng/bóng tối |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le mimétisme est une forme de l'adaptation |
| sự bắt chước là một hình thức thích nghi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) sân khấu sự cải biên; sự phóng tác, bản phóng tác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les adaptations de Shakespeare par Ducis |
| những tác phẩm của Shakespeare được Ducis phóng tác |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Inadaptation. Immutabilité |