Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
additional




additional
[ə'di∫ənl]
tính từ
cộng thêm; thêm vào
additional charge
phần tiền phải trả thêm
additional supplies
đồ cung cấp thêm
an additional part
phần phụ vào


/ə'diʃənl/

tính từ
thêm vào, phụ vào, tăng thêm
an additional charge phần tiền phải trả thêm
an additional part phần phụ vào

Related search result for "additional"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.