|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
additionner
![](img/dict/02C013DD.png) | [additionner] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) cộng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Additionner des fractions | | cộng các phân số với nhau | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | pha thêm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vin additionné d'eau | | rượu vang pha thêm nước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Jus de fruit additionné de sucre | | nước trái cây pha thêm đường | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Soustraire |
|
|
|
|