|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
administratif
![](img/dict/02C013DD.png) | [administratif] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quản lý | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Directeur administratif | | gám đốc quản lý | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hành chính | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pouvoir administratif | | quyền hành chính | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Division administrative d'un pays | | sự phân chia về hành chính của một nước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Formalités administratives | | thủ tục hành chính |
|
|
|
|