admonition
admonition![](img/dict/02C013DD.png) | [,ædmə'ni∫n] | | Cách viết khác: | | admonishment | ![](img/dict/02C013DD.png) | [əd'mɔni∫mənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ, lời động viên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cảnh cáo, lời cảnh cáo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nhắc nhở, lời nhắc nhở |
/,ædmə'niʃn/ (admonishment) /əd'mɔniʃmənt/
danh từ
sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy
sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ, lời động viên
sự cảnh cáo, lời cảnh cáo
sự nhắc nhở, lời nhắc nhở
|
|