|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adoucir
![](img/dict/02C013DD.png) | [adoucir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho dịu; làm cho mềm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pommade pour adoucir la peau | | thuốc mỡ làm dịu da | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho thuần hơn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Adoucir les moeurs | | làm cho phong tục thuần hơn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm (giảm) bớt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Adoucir la douleur | | làm cho bớt đau | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho bớt cứng, khử độ cứng (nước) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đánh bóng (kim loại, pha lê...) | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Aggraver, irriter |
|
|
|
|