|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affadir
![](img/dict/02C013DD.png) | [affadir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm nhạt vị đi (nước xốt...) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm nhạt nhẽo đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Affadir une épigramme | | làm cho bài thơ trào phúng nhạt nhẽo đi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho chán ngán | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Affermir. Pimenter, relever |
|
|
|
|