|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affermir
![](img/dict/02C013DD.png) | [affermir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho vững chắc, củng cố | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Affermir le pouvoir | | củng cố chính quyền | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Affermir son autorité | | củng cố quyền hành của mình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Affermir ses positions | | củng cố địa vị của mình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cela ne fait que l'affermir dans sa résolution | | điều ấy chỉ làm cho ông ta thêm vững lòng với quyết định của mình | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Ebranler. Amollir. Affaiblir |
|
|
|
|