| [afficher] |
| ngoại động từ |
| | yết thị, niêm yết |
| | Afficher une vente aux enchères |
| yết thị một cuộc bán đấu giá |
| | Afficher les résultats d'une course |
| niêm yết kết quả một cuộc đua |
| | Les prix, les horaires sont affichés |
| giá cả, thời khóa biểu được niêm yết |
| | phô bày, phô trương |
| | Afficher un grand luxe |
| phô trương sự xa xỉ cực độ |
| | Afficher ses opinions politiques |
| phô bày chính kiến của mình |
| | (tin học) hiển thị |
| | Afficher une boîte de dialogue |
| hiển thị một hộp thoại |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) công bố, bêu riếu |
| | (không vị ngữ) dán yết thị, dán áp phích... |
| | Défense d'afficher |
| cấm dán yết thị (áp phích) |
| phản nghĩa Cacher |