|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affirmatif
![](img/dict/02C013DD.png) | [affirmatif] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khẳng định; quả quyết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Proposition affirmative | | mệnh đề khẳng định | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ton affirmatif | | giọng quả quyết | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa négatif | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vâng! rõ (câu trả lời khẳng định của quân nhân) |
|
|
|
|