Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affranchissement


[affranchissement]
danh từ giống đực
sự giải phóng
L'affranchissement des esclaves
sự giải phóng nô lệ
sự giải thoát
phản nghĩa Asservissement, assujettissement
sự dán tem
L'affranchissement d'une lettre
sự dán tem cho một bức thư
L'affranchissement d'un colis
sự trả cước phí cho một bưu kiện
(nông nghiệp) sự vùi chỗ ghép (cho cành ghép ra rễ)
(từ cũ, nghĩa cũ) sự miễn (thuế)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.