 | [affrontement] |
 | danh từ giống đực |
|  | sự đối đầu, cuộc chạm trán |
|  | L'affrontement des deux grandes puissances |
| cuộc đối đầu giữa hai siêu cường quốc |
|  | On a assisté à des affrontements entre policiers et manifestants |
| người ta từng chứng kiến nhiều cuộc chạm trán giữa cảnh sát và những người biểu tình |
|  | (y học) sự ráp (các mép vết thương) gần với nhau |
|  | L'affrontement des lèvres de la plaie |
| sự ráp các mép vết thương gần với nhau |