|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
agencement
![](img/dict/02C013DD.png) | [agencement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự xếp đặt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Agencement d'un magasin | | sự xếp đặt bày biện một cửa hàng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'agencement de cet appartement est remarquable | | sự sắp xếp của căn hộ này đáng lưu ý | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Désordre |
|
|
|
|