|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
agiter
![](img/dict/02C013DD.png) | [agiter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khuấy, lắc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Agiter un liquide | | khuấy một chất lỏng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Barque agitée par les vagues | | thuyền bị sóng đánh lắc lư | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Agiter avant utilisation | | lắc trước khi dùng (ghi trên lọ thuốc uống) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phất, phe phẩy, rung, vẫy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Agiter le drapeau | | phất cờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | agiter une branche d'arbre | | rung một cành cây | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Agiter la queue | | vẫy đuôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Agiter les bras pour faire signe | | vẫy tay làm hiệu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khuấy động | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Agiter le peuple | | khuấy động nhân dân | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giày vò, làm bồn chồn | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Calmer | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bàn cãi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Agiter une question | | bàn cãi một vấn đề |
|
|
|
|