|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
agrafer
| [agrafer] | | ngoại động từ | | | cài, móc | | | Agrafer son soutien-gorge | | cài nịt vú lại | | phản nghĩa Dégrafer | | | (thân mật) níu lại nói chuyện | | | Agrafer une connaissance au passage | | bắt gặp người quen níu lại nói chuyện | | | (thông tục) tóm, bắt | | | La police l'a agrafé | | cảnh sát đã tóm nó rồi | | | Il s'est faire agrafer par les flics | | hắn đã bị cảnh sát (cớm) bắt |
|
|
|
|