Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
agrafer


[agrafer]
ngoại động từ
cài, móc
Agrafer son soutien-gorge
cài nịt vú lại
phản nghĩa Dégrafer
(thân mật) níu lại nói chuyện
Agrafer une connaissance au passage
bắt gặp người quen níu lại nói chuyện
(thông tục) tóm, bắt
La police l'a agrafé
cảnh sát đã tóm nó rồi
Il s'est faire agrafer par les flics
hắn đã bị cảnh sát (cớm) bắt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.