|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
agrandir
| [agrandir] | | ngoại động từ | | | làm cho to ra, mở rộng ra, phóng to | | | Agrandir un trou | | mở rộng một cái lỗ | | | Agrandir une photographie | | phóng to một bức ảnh | | | Glace qui agrandit la pièce | | tấm gương làm cho căn phòng có vẻ rộng ra | | | Agrandir son entreprise | | mở rộng sự kinh doanh | | phản nghĩa Diminuer, réduire, rapetisser | | | làm cho cao thượng lên | | | Agrandir l'âme | | làm cho tâm hồn cao thượng lên |
|
|
|
|