|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
agresser
![](img/dict/02C013DD.png) | [agresser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tấn công | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Deux malfaiteurs l'ont agressée la nuit dernière | | đêm qua, hai tên bất lương đã tấn công cô ta | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xâm lược | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm chộn rộn, quấy rầy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des bruits qui vous agressent | | những tiếng ồn quấy rầy anh |
|
|
|
|