![](img/dict/02C013DD.png) | [aide] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự giúp đỡ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Apporter /offrir son aide à quelqu'un |
| giúp đỡ ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Demander /recevoir de l'aide |
| cầu xin/nhận được sự giúp đỡ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | J'ai besoin de votre aide |
| tôi cần đến sự giúp đỡ của các bạn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Appeler qqn à son aide |
| kêu gọi sự giúp đỡ của ai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự cứu giúp, sự cứu trợ, sự viện trợ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Venir à l'aide de quelqu'un /venir en aide à quelqu'un |
| cứu giúp ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avec l'aide de Dieu |
| nhờ trời phù hộ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aide sociale |
| cứu trợ xã hội |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aide au développement |
| viện trợ của các nước tiên tiến dành cho các nước đang phát triển |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Empêchement, gêne |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) (sử học) thuế gián thu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à l'aide ! |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cứu (tôi) với |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à l'aide de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhờ, với, bằng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | que Dieu vous vienne en aide |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cầu Chúa phù hộ cho anh |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người phụ việc (dùng riêng hay trong danh từ ghép) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aide de laboratoire |
| người phụ việc ở phòng thí nghiệm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aide cuisinier |
| người phụ bếp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aide -soignant (e) |
| người phụ giúp cho y tá trong việc săn sóc người bệnh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | aide de camp |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) sĩ quan tùy tùng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | aide maternelle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cô vườn trẻ, cô mẫu giáo |